bình lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình lặng+ adj
- Quiet
- dòng sông bình lặng
a quiet current
- dòng sông bình lặng
- Quiet and peaceful
- cuộc đời bình lặng
a quiet and peaceful life
- tháng ngày bình lặng trôi qua
time quietly and peacefully passes
- cuộc đời bình lặng
Lượt xem: 638