--

bình lặng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình lặng

+ adj  

  • Quiet
    • dòng sông bình lặng
      a quiet current
  • Quiet and peaceful
    • cuộc đời bình lặng
      a quiet and peaceful life
    • tháng ngày bình lặng trôi qua
      time quietly and peacefully passes
Lượt xem: 567